DANH SÁCH
|
||||||
LỚP CHUYỂN ĐỔI THI
CAO HỌC HÀNH CHÍNH CÔNG TẠI QUẢNG BÌNH
|
||||||
TT
|
Họ và tên
|
Giới
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
Cơ quan công tác/Địa chỉ liên hệ
|
|
1
|
Hoàng Đăng
|
Anh
|
Nam
|
14/08/1987
|
Cán bộ
|
Ngân hàng ĐT&PT VN chi nhánh QB
|
2
|
Lê Thị Vân
|
Anh
|
Nữ
|
26/04/1981
|
Chuyên viên
|
Chi cục Dân số KHH GĐ QB
|
3
|
Hoàng Đăng
|
Cương
|
Nam
|
08/02/1976
|
P.Trưởng phòng
|
Sở Giao thông vận tải Quảng Bình
|
4
|
Đinh Văn
|
Chinh
|
Nam
|
30/11/1975
|
Trưởng Phòng
|
UBND huyện Minh Hóa
|
5
|
Lê Tiến
|
Chinh
|
Nam
|
06/02/1978
|
Cán bộ
|
UBND xã Kim Thủy, huyện Lệ Thủy
|
6
|
Trần Hữu
|
Dân
|
Nam
|
17/01/1974
|
P.Trưởng phòng
|
UBND tỉnh Quảng Bình
|
7
|
Đậu Tiến
|
Dũng
|
Nam
|
20/10/1979
|
Giám đốc
|
Công ty Cổ phần Cosevco Lê Hóa
|
8
|
Đinh Tiến
|
Dũng
|
Nam
|
08/02/1978
|
P.Trưởng phòng
|
Phòng Lao động, TB&XH Minh Hóa
|
9
|
Hoàng Thị Thanh
|
Duyên
|
Nữ
|
14/11/1976
|
Phó chánh VP
|
UBND Thành phố Đồng Hới
|
10
|
Trương Công
|
Định
|
Nam
|
25/4/1979
|
Trưởng Phòng
|
C.ty TNHH MTV Môi trường và PTĐT QB
|
11
|
Võ Thanh
|
Đức
|
Nam
|
14/02/1974
|
Chuyên viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
12
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
15/12/1976
|
Cán bộ
|
TT Phát triển quỹ đất TP.Đồng Hới
|
13
|
Hồng Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
09/09/1986
|
Chuyên viên
|
TT Tin học Văn phòng UBND tỉnh
|
14
|
Nguyễn Sơn
|
Hà
|
Nam
|
30/09/1977
|
P.Trưởng phòng
|
Sở Kế hoạch và Đầu tưh
|
15
|
Trần
|
Hải
|
Nam
|
03/03/1985
|
Chuyên viên
|
BQL các dự án huyện Bố Trạch
|
16
|
Nguyễn Quốc
|
Hạnh
|
Nam
|
03/03/1975
|
Trưởng phòng
|
Văn phòng Tỉnh ủy Quảng Bình
|
17
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hảo
|
Nữ
|
20/03/1988
|
Viên chức
|
TT giao dịch một cửa liên thông Quảng Ninh
|
18
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Hằng
|
Nữ
|
03/11/1977
|
P.Trưởng phòng
|
UBND Thành phố Đồng Hới
|
19
|
Phan Thị Lệ
|
Hằng
|
Nữ
|
24/07/1979
|
P.Trưởng phòng
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT QuảngTrạch
|
20
|
Nguyễn Mạnh
|
Hiền
|
Nam
|
12/10/1979
|
Chuyên viên
|
Ban Tổ chức HU Lệ Thuỷ
|
21
|
Lê Minh
|
Hiếu
|
Nữ
|
10/02/1989
|
Chuyên viên
|
Ban quản lý khu kinh tế Quảng Bình
|
22
|
Nguyễn Xuân
|
Hoà
|
Nam
|
22/03/1983
|
Chuyên viên
|
VP đăng ký QSD Đất
|
23
|
Bùi Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
11/11/1979
|
Chuyên viên
|
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
|
24
|
Lê
|
Hoàng
|
nam
|
16/03/1975
|
Giám đốc
|
TT Tin học Văn phòng UBND tỉnh
|
25
|
Nguyễn Thị Quý
|
Hợi
|
Nữ
|
26/01/1984
|
Chuyên viên
|
VP UBND tỉnh
|
26
|
Lê Viết
|
Hợp
|
Nam
|
17/02/1977
|
Trưởng Phòng
|
C.ty TNHH MTV Môi trường và PTĐT QB
|
27
|
Lê Ngọc
|
Huân
|
Nam
|
15/06/1971
|
Chánh Văn phòng
|
Văn phòng HĐND và UBND Quảng Ninh
|
28
|
Lương Duy
|
Hùng
|
Nam
|
15/10/1981
|
Chuyên viên
|
Chi cục QLTT Quảng Bình
|
29
|
Phan Mạnh
|
Hùng
|
Nam
|
16/01/1976
|
Chuyên trách
|
Công đoàn ngành công thương Quảng Bình
|
30
|
Lê Duy
|
Hưng
|
Nam
|
01/01/1967
|
Chủ tịch
|
Hội Nông dân huyện Bố Trạch
|
31
|
Hoàng Thị Nam
|
Hương
|
Nữ
|
20/06/1979
|
Cán bộ
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
32
|
Phạm Thị Lan
|
Hương
|
Nữ
|
21/03/1977
|
Công chức
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
33
|
Phạm Trung
|
Kiên
|
Nam
|
02/03/1979
|
Trưởng Phòng
|
Sở Nội vụ Quảng Bình
|
34
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
10/01/1978
|
P.Trưởng phòng
|
Sở Nội vụ Quảng Bình
|
35
|
Lê Thị Ngọc
|
Lan
|
Nữ
|
05/02/1979
|
Chuyên viên
|
Sở Nội vụ Quảng Bình
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Nữ
|
25/11/1977
|
Phó Phòng
|
Chi cục dân số KHHGĐ
|
37
|
Hoàng Nhật
|
Lân
|
Nam
|
02/02/1981
|
Chuyên viên
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
38
|
Trần
|
Lích
|
Nam
|
20/01/1977
|
Giám đốc
|
UBND huyện Bố Trạch, Quảng Bình
|
39
|
Hoàng Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
28/03/1987
|
Cán bộ
|
NH TMCP Ngoại thương VN chi nhánh QB
|
40
|
Trần Anh
|
Linh
|
Nam
|
16/06/1979
|
Cán bộ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
41
|
Lê Duy
|
Lĩnh
|
Nam
|
12/02/1979
|
TrưởngPhòng
|
Sở xây dựng Quảng Bình
|
42
|
Đinh Hoàng
|
Long
|
Nam
|
18/12/1984
|
Chuyên viên
|
Phòng Nội vụ huyện Minh Hóa
|
43
|
Lương Thị Hồng
|
Lựu
|
Nữ
|
02/09/1984
|
Chuyên viên
|
TT Tin học Văn phòng UBND tỉnh
|
44
|
Mai Thị Thiên
|
Lý
|
Nữ
|
12/01/1977
|
P.Trưởng phòng
|
UBND Thành phố Đồng Hới
|
45
|
Hoàng Thị Anh
|
Mai
|
Nữ
|
30/03/1980
|
Cán bộ
|
Tỉnh đoàn Quảng Bình
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
Nữ
|
02/05/1974
|
Trưởng Phòng
|
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
|
47
|
Hà Văn
|
Ninh
|
Nam
|
14/09/1974
|
P.Trưởng phòng
|
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
|
48
|
Hoàng Thị
|
Nga
|
Nữ
|
08/07/1966
|
Phó Văn phòng
|
UBND tỉnh Quảng Bình
|
49
|
Võ Thị Thuận
|
Ngàn
|
Nữ
|
27/04/1977
|
PTP Nội vụ
|
UBND huyện Lệ Thuỷ
|
50
|
Mai Thị
|
Nguyệt
|
Nữ
|
04/03/1976
|
Phó Phòng
|
Văn phòng UBND tỉnh Quảng Bình
|
51
|
Mai Thị
|
Nhàn
|
Nữ
|
15/12/1972
|
Phó Chủ tịch
|
Hội Liên hiệp phụ nữ TP Đồng Hới
|
52
|
Hoàng Thị Thanh
|
Nhung
|
Nữ
|
07/01/1975
|
Chủ tịch
|
UBND phường Hải Đình, TP Đồng Hới
|
53
|
Nguyễn Nữ Cẩm
|
Nhung
|
Nữ
|
Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
||
54
|
Nguyễn Vũ Ngọc
|
Oanh
|
Nữ
|
20/11/1976
|
Chuyên viên
|
VP HĐND và UBND huyện Quảng Ninh
|
55
|
Nguyễn Việt
|
Phúc
|
Nam
|
20/03/1983
|
Cán bộ
|
TT Quy hoạch tài nguyên - Sở Tài nguyên&MT
|
56
|
Nguyễn Minh
|
Phương
|
Nam
|
25/05/1977
|
Trưởng phòng
|
Ban Dân tộc
|
57
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phương
|
Nữ
|
15/04/1972
|
Cán bộ
|
TT dạy nghề hội liên hiệp phụ nữ tỉnh
|
58
|
Đinh Duy
|
Quang
|
Nam
|
19/09/1981
|
Chuyên viên
|
Sở Tài chính
|
59
|
Nguyễn Huy
|
Quang
|
Nam
|
24/07/1980
|
Chuyên viên
|
Phòng TCKH Quảng Trạch
|
60
|
Trần Hải
|
Quỳnh
|
Nữ
|
11/08/1988
|
Chuyên viên
|
Sở Nội vụ Quảng Bình
|
61
|
Nguyễn Đình
|
Sáng
|
Nam
|
23/09/1979
|
Phó Bí thư
|
Huyện Đoàn Bố Trạch
|
62
|
Trần Thị
|
Sáu
|
Nữ
|
18/02/1970
|
Phó Phòng
|
VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
|
63
|
Nguyễn Khánh
|
Sơn
|
Nam
|
31/10/1976
|
Cán bộ
|
Viễn thông Quảng Bình
|
64
|
Hoàng
|
Sỹ
|
Nam
|
13/02/1974
|
Trưởng Phòng
|
C.ty TNHH tư vấn xây dựng kiến trúc Lập Phương
|
65
|
Đoàn Mạnh
|
Toàn
|
Nam
|
21/03/1977
|
P.Trưởng phòng
|
Phòng Lao động, TB&XH Tuyên Hóa
|
66
|
Lê Anh
|
Tuân
|
Nam
|
17/07/1969
|
P.Giams đốc
|
Ban chuẩn bị dự án MT
|
67
|
Bùi Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
18/11/1973
|
Phó Chủ tịch
|
HĐND huyện Minh Hóa
|
68
|
Hoàng Thế
|
Tuấn
|
Nam
|
08/12/1974
|
Trưởng phòng
|
Dự án du lịch Mê Kông tỉnh Quảng Bình
|
69
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
13/12/1983
|
Phó Giám đốc
|
BQL DA vệ sinh môi trường, TP.Đồng Hới
|
70
|
Ngô Văn
|
Thanh
|
Nam
|
11/07/1977
|
Chuyên viên
|
Sở Tài chính
|
71
|
Nguyễn Viết
|
Thạo
|
Nam
|
02/09/1962
|
P.Chánh Thanh tra
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
72
|
Hồ Văn
|
Thắng
|
Nam
|
22/07/1984
|
Cán bộ
|
UBND xã Kim Thủy, huyện Lệ Thủy
|
73
|
Phạm Thị Bích
|
Thúy
|
Nữ
|
24/10/1979
|
P.Trưởng phòng
|
Sở Nội vụ Quảng Bình
|
74
|
Trần Công
|
Thượng
|
Nam
|
13/03/1974
|
TP Hành chính cơ yếu
|
VP HĐND và UBND huyện Quảng Ninh
|
75
|
Trần Thị Hương
|
Trà
|
Nữ
|
18/08/1989
|
Kế toán
|
UBND thị trấn Ba Đồn
|
76
|
Phan Văn
|
Trường
|
Nam
|
19/10/1981
|
Phó chánh VP
|
UBND huyện Bố Trạch
|
77
|
Bùi Thị Ái
|
Vân
|
Nữ
|
17/11/1973
|
Chuyên viên
|
Phòng TCKH thành phố Đồng Hới
|
78
|
Trần Quốc
|
Việt
|
Nam
|
13/01/1976
|
Chánh VP
|
Sở Khoa học công nghệ
|
79
|
Trần Chí
|
Việt
|
Nam
|
06/09/1982
|
Chuyên viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
80
|
Võ Thế
|
Vinh
|
Nam
|
05/11/1984
|
TP Kỹ thuật
|
TT Tin học Văn phòng UBND tỉnh
|
81
|
Đặng Dương
|
Vương
|
Nam
|
09/01/1981
|
Chuyên viên
|
Sở Tài chính
|
82
|
Phạm Thị Như
|
Ý
|
Nữ
|
08/10/1983
|
Chuyên viên
|
TT Tin học Văn phòng UBND tỉnh
|
83
|
Nguyễn Xuân
|
Hoàng
|
Nam
|
03/10/1978
|
Trưởng phòng
|
P.Phát triển Đô thị, Sở Xây dựng
|
84
|
Trần Việt
|
Cường
|
Nam
|
18/08/1983
|
Chuyên viên
|
P.KT&HT, UBND
huyện Quảng Trạch
|
85
|
Nguyễn Thế
|
Hảo
|
Nam
|
27/03/1984
|
Chuyên viên
|
UBND huyện Quảng Trạch
|
86
|
Hoàng Hải
|
Thành
|
Nam
|
10/10/1983
|
Chuyên viên
|
Sở Xây dựng
|
87
|
Trần Khánh
|
Trang
|
Nữ
|
25/12/1983
|
Chuyên viên
|
BTC Tỉnh ủy Quảng
Bình
|
88
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
Nam
|
17/01/1984
|
Chuyên viên
|
P.KT&HT, UBND
huyện QTrạch, QBình
|
89
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
Nam
|
15/02/1979
|
Chuyên viên
|
UBND huyện Quảng Trạch
|
Danh sách lớp học
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Đây là DS lớp đã được Học viện hành chính quyết định cho mở lớp học chuyển đổi tại Quảng Bình. Tuy nhiên nhiều thông tin cá nhân của một số người chưa thật sự chính xác. Đề nghị các anh, chị xem và sửa đổi.
Trả lờiXóado lai ngay thang nam sinh hoc vien
Trả lờiXóa